- Giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)42(075) GIA 2024
Nhan đề: Giáo trình Tội phạm học /
Kí hiệu phân loại
| 34(V)42(075) |
Tác giả TT
| Trường Đại học Luật Hà Nội |
Nhan đề
| Giáo trình Tội phạm học /Trường Đại học Luật Hà Nội ; Lê Thị Sơn chủ biên ; Dương Tuyết Miên ... [et al.] |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 7 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Tư pháp,2024 |
Mô tả vật lý
| 287 tr. ;21 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày những nội dung cơ bản của môn học Tội phạm học, gồm: khái niệm và nhiệm vụ của tội phạm học, quá trình hình thành và phát triển của tội phạm học, phương pháp nghiên cứu của tội phạm học, tình hình tội phạm, nguyên nhân của tội phạm, nhân thân người phạm tội, nạn nhân của tội phạm, dự báo tội phạm, kiểm soát xã hội và kiểm soát tội phạm, phòng ngừa tội phạm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tội phạm-Bộ TKLH |
Thuật ngữ chủ đề
| Tội phạm học-Bộ TK KHXH&NV |
Tên vùng địa lý
| Việt Nam-Bộ TK KHXH&NV |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Thị Sơn, GS. TS. |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênGT(10): DSVGT 010778-87 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênGT(30): MSVGT 115716-45 |
Địa chỉ
| DHLPhân hiệu Đắk LắkGT(30): PHGT 006903-32 |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 112930 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3DC38354-DA31-44AB-8CFF-A954BE93A0F6 |
---|
005 | 202503210919 |
---|
008 | 250321s2024 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048135058|c56000 |
---|
039 | |a20250321091740|bhiennt|y20250103083214|zhuent |
---|
040 | 0 |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
084 | |a34(V)42(075)|bGIA 2024 |
---|
110 | 2 |aTrường Đại học Luật Hà Nội |
---|
245 | 10|aGiáo trình Tội phạm học /|cTrường Đại học Luật Hà Nội ; Lê Thị Sơn chủ biên ; Dương Tuyết Miên ... [et al.] |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 7 |
---|
260 | |aHà Nội :|bTư pháp,|c2024 |
---|
300 | |a287 tr. ;|c21 cm. |
---|
504 | |aTài liệu tham khảo: tr. 281 - 287 |
---|
520 | |aTrình bày những nội dung cơ bản của môn học Tội phạm học, gồm: khái niệm và nhiệm vụ của tội phạm học, quá trình hình thành và phát triển của tội phạm học, phương pháp nghiên cứu của tội phạm học, tình hình tội phạm, nguyên nhân của tội phạm, nhân thân người phạm tội, nạn nhân của tội phạm, dự báo tội phạm, kiểm soát xã hội và kiểm soát tội phạm, phòng ngừa tội phạm. |
---|
650 | 4|aTội phạm|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aTội phạm học|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
651 | 4|aViệt Nam|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
700 | 1 |aLê, Thị Sơn|cGS. TS.|eChủ biên |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cGT|j(10): DSVGT 010778-87 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cGT|j(30): MSVGT 115716-45 |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cGT|j(30): PHGT 006903-32 |
---|
890 | |a70|b60|c0|d0 |
---|
911 | |aNguyễn Thị Huệ |
---|
912 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aGT |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVGT 010779
|
Đọc sinh viên
|
34(V)42(075) GIA 2024
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
2
|
DSVGT 010779
|
Đọc sinh viên
|
34(V)42(075) GIA 2024
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
DSVGT 010779
|
Đọc sinh viên
|
34(V)42(075) GIA 2024
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
4
|
DSVGT 010779
|
Đọc sinh viên
|
34(V)42(075) GIA 2024
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
5
|
DSVGT 010783
|
Đọc sinh viên
|
34(V)42(075) GIA 2024
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
6
|
DSVGT 010783
|
Đọc sinh viên
|
34(V)42(075) GIA 2024
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
DSVGT 010783
|
Đọc sinh viên
|
34(V)42(075) GIA 2024
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
8
|
DSVGT 010783
|
Đọc sinh viên
|
34(V)42(075) GIA 2024
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
9
|
DSVGT 010787
|
Đọc sinh viên
|
34(V)42(075) GIA 2024
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
10
|
DSVGT 010787
|
Đọc sinh viên
|
34(V)42(075) GIA 2024
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|