- Giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 34.62(075) GIA 2024
Nhan đề: Giáo trình Tư pháp quốc tế /
Kí hiệu phân loại
| 34.62(075) |
Tác giả TT
| Trường Đại học Luật Hà Nội |
Nhan đề
| Giáo trình Tư pháp quốc tế /Trường Đại học Luật Hà Nội ; Chủ biên: Trần Minh Ngọc, Vũ Thị Phương Lan ; Nguyễn Thái Mai ... [et al.] |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 4, có sửa đổi, bổ sung |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Tư pháp,2024 |
Mô tả vật lý
| 591 tr. ;22 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày những nội dung cơ bản của môn học Tư pháp quốc tế, gồm: tổng quan về tư pháp quốc tế, xung đột pháp luật, chủ thể của tư pháp quốc tế, tố tụng dân sự quốc tế, trọng tài quốc tế, quyền sở hữu tài sản, quyền sở hữu công nghiệp trong tư pháp quốc tế,... |
Thuật ngữ chủ đề
| Tư pháp quốc tế-Bộ TKLH |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Minh Ngọc, TS. |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Thị Phương Lan, TS. |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênGT(20): DSVGT 010788-807 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênGT(70): MSVGT 115746-815 |
Địa chỉ
| DHLPhân hiệu Đắk LắkGT(30): PHGT 006933-62 |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 112931 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 2752EB6F-ADD4-429C-9DAD-8C98C7B8EB64 |
---|
005 | 202503210918 |
---|
008 | 200107s2024 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048135089|c124000 |
---|
039 | |a20250321091559|bhiennt|y20250103090907|zhuent |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
084 | |a34.62(075)|bGIA 2024 |
---|
110 | 2 |aTrường Đại học Luật Hà Nội |
---|
245 | 10|aGiáo trình Tư pháp quốc tế /|cTrường Đại học Luật Hà Nội ; Chủ biên: Trần Minh Ngọc, Vũ Thị Phương Lan ; Nguyễn Thái Mai ... [et al.] |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 4, có sửa đổi, bổ sung |
---|
260 | |aHà Nội :|bTư pháp,|c2024 |
---|
300 | |a591 tr. ;|c22 cm. |
---|
504 | |aTài liệu tham khảo: cuối mỗi chương |
---|
520 | |aTrình bày những nội dung cơ bản của môn học Tư pháp quốc tế, gồm: tổng quan về tư pháp quốc tế, xung đột pháp luật, chủ thể của tư pháp quốc tế, tố tụng dân sự quốc tế, trọng tài quốc tế, quyền sở hữu tài sản, quyền sở hữu công nghiệp trong tư pháp quốc tế,... |
---|
650 | 4|aTư pháp quốc tế|2Bộ TKLH |
---|
700 | 1 |aTrần, Minh Ngọc|cTS.|eChủ biên |
---|
700 | 1 |aVũ, Thị Phương Lan|cTS.|eChủ biên |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cGT|j(20): DSVGT 010788-807 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cGT|j(70): MSVGT 115746-815 |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cGT|j(30): PHGT 006933-62 |
---|
890 | |a120|b64|c0|d0 |
---|
911 | |aNguyễn Thị Huệ |
---|
912 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aGT |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVGT 010788
|
Đọc sinh viên
|
34.62(075) GIA 2024
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
DSVGT 010788
|
Đọc sinh viên
|
34.62(075) GIA 2024
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
3
|
DSVGT 010788
|
Đọc sinh viên
|
34.62(075) GIA 2024
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
4
|
DSVGT 010788
|
Đọc sinh viên
|
34.62(075) GIA 2024
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
5
|
DSVGT 010792
|
Đọc sinh viên
|
34.62(075) GIA 2024
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
DSVGT 010792
|
Đọc sinh viên
|
34.62(075) GIA 2024
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
7
|
DSVGT 010792
|
Đọc sinh viên
|
34.62(075) GIA 2024
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
8
|
DSVGT 010792
|
Đọc sinh viên
|
34.62(075) GIA 2024
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
9
|
DSVGT 010796
|
Đọc sinh viên
|
34.62(075) GIA 2024
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
DSVGT 010796
|
Đọc sinh viên
|
34.62(075) GIA 2024
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|