Kí hiệu phân loại
| 34.61(075) |
Tác giả TT
| Trường Đại học Luật Hà Nội |
Nhan đề
| Giáo trình Luật Quốc tế /Trường Đại học Luật Hà Nội ; Lê Mai Anh chủ biên ; Hoàng Ly Anh ... [et al.] |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 26 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Tư pháp,2024 |
Mô tả vật lý
| 511 tr. ;22 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày những nội dung cơ bản của môn học Luật Quốc tế, gồm: khái niệm, lịch sử phát triển và nguồn của Luật Quốc tế; các nguyên tắc cơ bản của Luật Quốc tế; chủ thể Luật Quốc tế; Luật Điều ước quốc tế; dân cư trong Luật Quốc tế; Luật Quốc tế về quyền con người;... |
Thuật ngữ chủ đề
| Luật Quốc tế-Bộ TKLH |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Mai Anh, TS. |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênGT(10): DSVGT 010808-17 |
Địa chỉ
| DHLPhân hiệu Đắk LắkGT(20): PHGT 006963-82 |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 112932 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 330F5485-CF06-4B39-A4E3-A542A95E414D |
---|
005 | 202503210916 |
---|
008 | 250321s2024 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048134921|c108000 |
---|
039 | |a20250321091353|bhiennt|y20250103093904|zhuent |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
084 | |a34.61(075)|bGIA 2024 |
---|
110 | 2 |aTrường Đại học Luật Hà Nội |
---|
245 | 10|aGiáo trình Luật Quốc tế /|cTrường Đại học Luật Hà Nội ; Lê Mai Anh chủ biên ; Hoàng Ly Anh ... [et al.] |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 26 |
---|
260 | |aHà Nội :|bTư pháp,|c2024 |
---|
300 | |a511 tr. ;|c22 cm. |
---|
504 | |aTài liệu tham khảo: tr. 506 - 511 |
---|
520 | |aTrình bày những nội dung cơ bản của môn học Luật Quốc tế, gồm: khái niệm, lịch sử phát triển và nguồn của Luật Quốc tế; các nguyên tắc cơ bản của Luật Quốc tế; chủ thể Luật Quốc tế; Luật Điều ước quốc tế; dân cư trong Luật Quốc tế; Luật Quốc tế về quyền con người;... |
---|
650 | 4|aLuật Quốc tế|2Bộ TKLH |
---|
700 | 1 |aLê, Mai Anh|cTS.|eChủ biên |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cGT|j(10): DSVGT 010808-17 |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cGT|j(20): PHGT 006963-82 |
---|
890 | |a30|b17|c0|d0 |
---|
911 | |aNguyễn Thị Huệ |
---|
912 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aGT |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVGT 010810
|
Đọc sinh viên
|
34.61(075) GIA 2024
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
2
|
DSVGT 010810
|
Đọc sinh viên
|
34.61(075) GIA 2024
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
3
|
DSVGT 010810
|
Đọc sinh viên
|
34.61(075) GIA 2024
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
DSVGT 010810
|
Đọc sinh viên
|
34.61(075) GIA 2024
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
5
|
DSVGT 010814
|
Đọc sinh viên
|
34.61(075) GIA 2024
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
6
|
DSVGT 010814
|
Đọc sinh viên
|
34.61(075) GIA 2024
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
7
|
DSVGT 010814
|
Đọc sinh viên
|
34.61(075) GIA 2024
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
DSVGT 010814
|
Đọc sinh viên
|
34.61(075) GIA 2024
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
9
|
PHGT 006963
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34.61(075) GIA 2024
|
Giáo trình
|
11
|
Hạn trả:24-08-2025
|
|
|
10
|
PHGT 006963
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34.61(075) GIA 2024
|
Giáo trình
|
11
|
Hạn trả:24-08-2025
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào