- Giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)410(075) GIA 2024
Nhan đề: Giáo trình Luật Hình sự Việt Nam.
Kí hiệu phân loại
| 34(V)410(075) |
Tác giả TT
| Trường Đại học Luật Hà Nội |
Nhan đề
| Giáo trình Luật Hình sự Việt Nam.Phần chung /Trường Đại học Luật Hà Nội ; Nguyễn Ngọc Hoà chủ biên ; Trương Quang Vinh ... [et al.] |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 6 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Tư pháp,2024 |
Mô tả vật lý
| 426 tr. ;21 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày những nội dung cơ bản của môn học Luật Hình sự Việt Nam (phần chung), gồm: khái niệm, nhiệm vụ, các nguyên tắc cơ bản, nguồn của Luật Hình sự; tội phạm, các yếu tố của tội phạm và cấu thành tội phạm; trách nhiệm hình sự và hình phạt; quyết định hình phạt; các chế định liên quan đến chấp hành hình phạt;… |
Thuật ngữ chủ đề
| Luật Hình sự-Bộ TKLH |
Thuật ngữ chủ đề
| Pháp luật hình sự-Bộ TKLH |
Tên vùng địa lý
| Việt Nam-Bộ TK KHXH&NV |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Ngọc Hoà, GS. TS. |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênGT(20): MSVGT 115866-85 |
Địa chỉ
| DHLPhân hiệu Đắk LắkGT(30): PHGT 007003-32 |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 112934 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | A01BF518-F4CC-455F-A97B-238DFBEE065F |
---|
005 | 202503210914 |
---|
008 | 221118s2024 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048135371|c83000 |
---|
039 | |a20250321091224|bhiennt|y20250103095923|zhuent |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
084 | |a34(V)410(075)|bGIA 2024 |
---|
110 | 2 |aTrường Đại học Luật Hà Nội |
---|
245 | 10|aGiáo trình Luật Hình sự Việt Nam.|nPhần chung /|cTrường Đại học Luật Hà Nội ; Nguyễn Ngọc Hoà chủ biên ; Trương Quang Vinh ... [et al.] |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 6 |
---|
260 | |aHà Nội :|bTư pháp,|c2024 |
---|
300 | |a426 tr. ;|c21 cm. |
---|
504 | |aTài liệu tham khảo: tr. 423 - 426 |
---|
520 | |aTrình bày những nội dung cơ bản của môn học Luật Hình sự Việt Nam (phần chung), gồm: khái niệm, nhiệm vụ, các nguyên tắc cơ bản, nguồn của Luật Hình sự; tội phạm, các yếu tố của tội phạm và cấu thành tội phạm; trách nhiệm hình sự và hình phạt; quyết định hình phạt; các chế định liên quan đến chấp hành hình phạt;… |
---|
650 | 4|aLuật Hình sự|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aPháp luật hình sự|2Bộ TKLH |
---|
651 | 4|aViệt Nam|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Ngọc Hoà|cGS. TS.|eChủ biên |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cGT|j(20): MSVGT 115866-85 |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cGT|j(30): PHGT 007003-32 |
---|
890 | |a50|b38|c0|d0 |
---|
911 | |aNguyễn Thị Huệ |
---|
912 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aGT |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
MSVGT 115866
|
Mượn sinh viên
|
34(V)410(075) GIA 2024
|
Giáo trình
|
1
|
Hạn trả:12-09-2025
|
|
|
2
|
MSVGT 115866
|
Mượn sinh viên
|
34(V)410(075) GIA 2024
|
Giáo trình
|
1
|
Hạn trả:12-09-2025
|
|
|
3
|
MSVGT 115866
|
Mượn sinh viên
|
34(V)410(075) GIA 2024
|
Giáo trình
|
1
|
Hạn trả:12-09-2025
|
|
|
4
|
MSVGT 115866
|
Mượn sinh viên
|
34(V)410(075) GIA 2024
|
Giáo trình
|
1
|
Hạn trả:12-09-2025
|
|
|
5
|
MSVGT 115870
|
Mượn sinh viên
|
34(V)410(075) GIA 2024
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
MSVGT 115870
|
Mượn sinh viên
|
34(V)410(075) GIA 2024
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
7
|
MSVGT 115870
|
Mượn sinh viên
|
34(V)410(075) GIA 2024
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
8
|
MSVGT 115870
|
Mượn sinh viên
|
34(V)410(075) GIA 2024
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
9
|
MSVGT 115874
|
Mượn sinh viên
|
34(V)410(075) GIA 2024
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
MSVGT 115874
|
Mượn sinh viên
|
34(V)410(075) GIA 2024
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|