Kí hiệu phân loại
| 34(V)311.6(075) |
Tác giả TT
| Trường Đại học Luật Hà Nội |
Nhan đề
| Giáo trình Luật Sở hữu trí tuệ Việt Nam /Trường Đại học Luật Hà Nội ; Vũ Thị Hải Yến chủ biên ; Trần Lê Hồng ... [et al.] |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 1 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Tư pháp,2024 |
Mô tả vật lý
| 414 tr. ;22 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày những nội dung cơ bản của môn học Luật Sở hữu trí tuệ, gồm: tổng quan về quyền sở hữu trí tuệ và pháp luật sở hữu trí tuệ; quyền tác giả và quyền liên quan đến quyền tác giả; quyền sở hữu công nghiệp; quyền đối với giống cây trồng; chuyển giao và thực thi quyền sở hữu trí tuệ. |
Thuật ngữ chủ đề
| Sở hữu trí tuệ-Bộ TKLH |
Thuật ngữ chủ đề
| Quyền sở hữu trí tuệ-Bộ TKLH |
Thuật ngữ chủ đề
| Luật Sở hữu trí tuệ-Bộ TKLH |
Thuật ngữ chủ đề
| Pháp luật sở hữu trí tuệ-Bộ TKLH |
Tên vùng địa lý
| Việt Nam-Bộ TK KHXH&NV |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Thị Hải Yến, PGS. TS. |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênGT(10): DSVGT 010838-47 |
Địa chỉ
| DHLPhân hiệu Đắk LắkGT(10): PHGT 007033-42 |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 112935 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 0F7D4D72-6E83-4B8D-A67B-0C1FCD88EADF |
---|
005 | 202503210913 |
---|
008 | 250321s2024 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048134969|c87000 |
---|
039 | |a20250321091135|bhiennt|y20250103100921|zhuent |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
084 | |a34(V)311.6(075)|bGIA 2024 |
---|
110 | 2 |aTrường Đại học Luật Hà Nội |
---|
245 | 10|aGiáo trình Luật Sở hữu trí tuệ Việt Nam /|cTrường Đại học Luật Hà Nội ; Vũ Thị Hải Yến chủ biên ; Trần Lê Hồng ... [et al.] |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 1 |
---|
260 | |aHà Nội :|bTư pháp,|c2024 |
---|
300 | |a414 tr. ;|c22 cm. |
---|
504 | |aTài liệu tham khảo: cuối mỗi chương |
---|
520 | |aTrình bày những nội dung cơ bản của môn học Luật Sở hữu trí tuệ, gồm: tổng quan về quyền sở hữu trí tuệ và pháp luật sở hữu trí tuệ; quyền tác giả và quyền liên quan đến quyền tác giả; quyền sở hữu công nghiệp; quyền đối với giống cây trồng; chuyển giao và thực thi quyền sở hữu trí tuệ. |
---|
650 | 4|aSở hữu trí tuệ|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aQuyền sở hữu trí tuệ|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aLuật Sở hữu trí tuệ|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aPháp luật sở hữu trí tuệ|2Bộ TKLH |
---|
651 | 4|aViệt Nam|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
700 | 1 |aVũ, Thị Hải Yến|cPGS. TS.|eChủ biên |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cGT|j(10): DSVGT 010838-47 |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cGT|j(10): PHGT 007033-42 |
---|
890 | |a20|b1|c0|d0 |
---|
911 | |aNguyễn Thị Huệ |
---|
912 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aGT |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVGT 010838
|
Đọc sinh viên
|
34(V)311.6(075) GIA 2024
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
DSVGT 010838
|
Đọc sinh viên
|
34(V)311.6(075) GIA 2024
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
3
|
DSVGT 010838
|
Đọc sinh viên
|
34(V)311.6(075) GIA 2024
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
4
|
DSVGT 010838
|
Đọc sinh viên
|
34(V)311.6(075) GIA 2024
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
5
|
DSVGT 010842
|
Đọc sinh viên
|
34(V)311.6(075) GIA 2024
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
DSVGT 010842
|
Đọc sinh viên
|
34(V)311.6(075) GIA 2024
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
7
|
DSVGT 010842
|
Đọc sinh viên
|
34(V)311.6(075) GIA 2024
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
8
|
DSVGT 010842
|
Đọc sinh viên
|
34(V)311.6(075) GIA 2024
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
9
|
DSVGT 010846
|
Đọc sinh viên
|
34(V)311.6(075) GIA 2024
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
DSVGT 010846
|
Đọc sinh viên
|
34(V)311.6(075) GIA 2024
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào