- Giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 371.014(075) TÂP 2024
Nhan đề: Tập bài giảng Giáo dục thể chất /
Kí hiệu phân loại
| 371.014(075) |
Tác giả TT
| Trường Đại học Luật Hà Nội |
Nhan đề
| Tập bài giảng Giáo dục thể chất /Trường Đại học Luật Hà Nội ; Ngô Khánh Thế chủ biên ; Đỗ Thị Tươi ... [et al.] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Tư pháp,2024 |
Mô tả vật lý
| 422 tr. :minh hoạ ;21 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày những nội dung cơ bản của môn học Giáo dục thể chất, gồm: lịch sử thể dục, thể thao Việt Nam và phong trào Olympic, giáo dục thể chất trong Trường Đại học Luật Hà Nội, một số khái niệm cơ bản liên quan trong lĩnh vực thể dục, thể thao, chấn thương và các trạng thái bệnh lí thường gặp trong tập luyện và thi đấu thể thao; kĩ thuật một số môn thể thao như thể dục, điền kinh, bóng chuyền, cầu lông, aerobic, võ thuật tổng hợp tự vệ, yoga. |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục thể chất-Bộ TK TVQG |
Thuật ngữ chủ đề
| Thể dục thể thao-Bộ TK TVQG |
Tên vùng địa lý
| Việt Nam-Bộ TK KHXH&NV |
Tác giả(bs) CN
| Ngô, Khánh Thế |
Địa chỉ
| DHLPhân hiệu Đắk LắkGT(10): PHGT 007043-52 |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 112936 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | B69509C3-46BA-4F3D-8A4A-497F8D11FFEE |
---|
005 | 202503210912 |
---|
008 | 211007s2024 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048135232|c55000 |
---|
039 | |a20250321091041|bhiennt|y20250103101513|zhuent |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
084 | |a371.014(075)|bTÂP 2024 |
---|
110 | 2 |aTrường Đại học Luật Hà Nội |
---|
245 | 10|aTập bài giảng Giáo dục thể chất /|cTrường Đại học Luật Hà Nội ; Ngô Khánh Thế chủ biên ; Đỗ Thị Tươi ... [et al.] |
---|
260 | |aHà Nội :|bTư pháp,|c2024 |
---|
300 | |a422 tr. :|bminh hoạ ;|c21 cm. |
---|
504 | |aTài liệu tham khảo: tr. 420 - 422 |
---|
520 | |aTrình bày những nội dung cơ bản của môn học Giáo dục thể chất, gồm: lịch sử thể dục, thể thao Việt Nam và phong trào Olympic, giáo dục thể chất trong Trường Đại học Luật Hà Nội, một số khái niệm cơ bản liên quan trong lĩnh vực thể dục, thể thao, chấn thương và các trạng thái bệnh lí thường gặp trong tập luyện và thi đấu thể thao; kĩ thuật một số môn thể thao như thể dục, điền kinh, bóng chuyền, cầu lông, aerobic, võ thuật tổng hợp tự vệ, yoga. |
---|
650 | 7|aGiáo dục thể chất|2Bộ TK TVQG |
---|
650 | 7|aThể dục thể thao|2Bộ TK TVQG |
---|
651 | 4|aViệt Nam|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
700 | 1 |aNgô, Khánh Thế|eChủ biên |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cGT|j(10): PHGT 007043-52 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aNguyễn Thị Huệ |
---|
912 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aGT |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
PHGT 007046
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
371.014(075) TÂP 2024
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
2
|
PHGT 007046
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
371.014(075) TÂP 2024
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
3
|
PHGT 007046
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
371.014(075) TÂP 2024
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
4
|
PHGT 007046
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
371.014(075) TÂP 2024
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
PHGT 007050
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
371.014(075) TÂP 2024
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
6
|
PHGT 007050
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
371.014(075) TÂP 2024
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
7
|
PHGT 007050
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
371.014(075) TÂP 2024
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
8
|
PHGT 007050
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
371.014(075) TÂP 2024
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
PHGT 007043
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
371.014(075) TÂP 2024
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
10
|
PHGT 007043
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
371.014(075) TÂP 2024
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|