- Giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)209(075) GIA 2024
Nhan đề: Giáo trình Luật Cạnh tranh /
Kí hiệu phân loại
| 34(V)209(075) |
Tác giả TT
| Trường Đại học Luật Hà Nội |
Nhan đề
| Giáo trình Luật Cạnh tranh /Trường Đại học Luật Hà Nội ; Nguyễn Thị Vân Anh chủ biên ; Lưu Hương Ly ... [et al.] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Tư pháp,2024 |
Mô tả vật lý
| 422 tr. :minh hoạ ;21 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày những nội dung cơ bản của môn học Luật Cạnh tranh, gồm: tổng quan về cạnh tranh, chính sách và pháp luật cạnh tranh; thị trường liên quan và sức mạnh thị trường; pháp luật về lạm dụng vị trí thống lĩnh thị trường, vị trí độc quyền; pháp luật về thoả thuận hạn chế cạnh tranh, cạnh tranh không lành mạnh, tập trung kinh tế; tố tụng cạnh tranh. |
Thuật ngữ chủ đề
| Luật Cạnh tranh-Bộ TKLH |
Thuật ngữ chủ đề
| Pháp luật cạnh tranh-Bộ TKLH |
Tên vùng địa lý
| Việt Nam-Bộ TK KHXH&NV |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Vân Anh, PGS. TS. |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênGT(30): DSVGT 010858-87 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênGT(70): MSVGT 115916-85 |
Địa chỉ
| DHLPhân hiệu Đắk LắkGT(20): PHGT 007063-82 |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 112938 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 9DBFE830-4FCF-4A85-8E52-379133971CA5 |
---|
005 | 202503210909 |
---|
008 | 250321s2024 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048135225|c83000 |
---|
039 | |a20250321090737|bhiennt|y20250103104259|zhuent |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
084 | |a34(V)209(075)|bGIA 2024 |
---|
110 | 2 |aTrường Đại học Luật Hà Nội |
---|
245 | 10|aGiáo trình Luật Cạnh tranh /|cTrường Đại học Luật Hà Nội ; Nguyễn Thị Vân Anh chủ biên ; Lưu Hương Ly ... [et al.] |
---|
260 | |aHà Nội :|bTư pháp,|c2024 |
---|
300 | |a422 tr. :|bminh hoạ ;|c21 cm. |
---|
504 | |aTài liệu tham khảo: cuối mỗi chương |
---|
520 | |aTrình bày những nội dung cơ bản của môn học Luật Cạnh tranh, gồm: tổng quan về cạnh tranh, chính sách và pháp luật cạnh tranh; thị trường liên quan và sức mạnh thị trường; pháp luật về lạm dụng vị trí thống lĩnh thị trường, vị trí độc quyền; pháp luật về thoả thuận hạn chế cạnh tranh, cạnh tranh không lành mạnh, tập trung kinh tế; tố tụng cạnh tranh. |
---|
650 | 4|aLuật Cạnh tranh|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aPháp luật cạnh tranh|2Bộ TKLH |
---|
651 | 4|aViệt Nam|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Thị Vân Anh|cPGS. TS.|eChủ biên |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cGT|j(30): DSVGT 010858-87 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cGT|j(70): MSVGT 115916-85 |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cGT|j(20): PHGT 007063-82 |
---|
890 | |a120|b17|c0|d0 |
---|
911 | |aNguyễn Thị Huệ |
---|
912 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aGT |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVGT 010858
|
Đọc sinh viên
|
34(V)209(075) GIA 2024
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
DSVGT 010858
|
Đọc sinh viên
|
34(V)209(075) GIA 2024
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
3
|
DSVGT 010858
|
Đọc sinh viên
|
34(V)209(075) GIA 2024
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
4
|
DSVGT 010858
|
Đọc sinh viên
|
34(V)209(075) GIA 2024
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
5
|
DSVGT 010862
|
Đọc sinh viên
|
34(V)209(075) GIA 2024
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
DSVGT 010862
|
Đọc sinh viên
|
34(V)209(075) GIA 2024
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
7
|
DSVGT 010862
|
Đọc sinh viên
|
34(V)209(075) GIA 2024
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
8
|
DSVGT 010862
|
Đọc sinh viên
|
34(V)209(075) GIA 2024
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
9
|
DSVGT 010866
|
Đọc sinh viên
|
34(V)209(075) GIA 2024
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
DSVGT 010866
|
Đọc sinh viên
|
34(V)209(075) GIA 2024
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|