- Giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)71(075) GIA 2024
Nhan đề: Giáo trình Khoa học điều tra hình sự /
Kí hiệu phân loại
| 34(V)71(075) |
Tác giả TT
| Trường Đại học Luật Hà Nội |
Nhan đề
| Giáo trình Khoa học điều tra hình sự /Trường Đại học Luật Hà Nội ; Bùi Kiên Điện chủ biên ; Nguyễn Thủ Thanh ... [et al.] |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 14, có sửa đổi, bổ sung |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Tư pháp,2024 |
Mô tả vật lý
| 255 tr. ;21 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày những nội dung cơ bản của môn học Khoa học điều tra hình sự, gồm: đối tượng, nhiệm vụ của khoa học điều tra hình sự; dấu vết hình sự; bảo vệ và khám nghiệm hiện trường; hỏi cung bị can; lấy lời khai người làm chứng; khám xét; thực nghiệm điều tra; trưng cầu giám định và tổ chức điều tra vụ án hình sự. |
Thuật ngữ chủ đề
| Điều tra hình sự-Bộ TKLH |
Thuật ngữ chủ đề
| Khoa học điều tra hình sự-Bộ TKLH |
Tên vùng địa lý
| Việt Nam-Bộ TK KHXH&NV |
Tác giả(bs) CN
| Bùi, Kiên Điện, TS. |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênGT(20): DSVGT 010928-47 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênGT(30): MSVGT 116016-45 |
Địa chỉ
| DHLPhân hiệu Đắk LắkGT(20): PHGT 007205-24 |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 113883 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 249AE205-0B14-4873-8FE1-36F2B9958B73 |
---|
005 | 202505121049 |
---|
008 | 250512s2024 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048135010|c50000 |
---|
039 | |a20250512104608|bhiennt|c20250508094558|dhiennt|y20250506160707|zNgantt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
084 | |a34(V)71(075)|bGIA 2024 |
---|
110 | 2 |aTrường Đại học Luật Hà Nội |
---|
245 | 10|aGiáo trình Khoa học điều tra hình sự /|cTrường Đại học Luật Hà Nội ; Bùi Kiên Điện chủ biên ; Nguyễn Thủ Thanh ... [et al.] |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 14, có sửa đổi, bổ sung |
---|
260 | |aHà Nội :|bTư pháp,|c2024 |
---|
300 | |a255 tr. ;|c21 cm. |
---|
504 | |aTài liệu tham khảo: tr. 253 - 255 |
---|
520 | |aTrình bày những nội dung cơ bản của môn học Khoa học điều tra hình sự, gồm: đối tượng, nhiệm vụ của khoa học điều tra hình sự; dấu vết hình sự; bảo vệ và khám nghiệm hiện trường; hỏi cung bị can; lấy lời khai người làm chứng; khám xét; thực nghiệm điều tra; trưng cầu giám định và tổ chức điều tra vụ án hình sự. |
---|
650 | 4|aĐiều tra hình sự|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aKhoa học điều tra hình sự|2Bộ TKLH |
---|
651 | 4|aViệt Nam|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
700 | 1 |aBùi, Kiên Điện|cTS.|eChủ biên |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cGT|j(20): DSVGT 010928-47 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cGT|j(30): MSVGT 116016-45 |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cGT|j(20): PHGT 007205-24 |
---|
890 | |a70|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aTrần Thu Ngân |
---|
912 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aGT |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
MSVGT 116017
|
Mượn sinh viên
|
34(V)71(075) GIA 2024
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
2
|
MSVGT 116017
|
Mượn sinh viên
|
34(V)71(075) GIA 2024
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
MSVGT 116017
|
Mượn sinh viên
|
34(V)71(075) GIA 2024
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
4
|
MSVGT 116017
|
Mượn sinh viên
|
34(V)71(075) GIA 2024
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
5
|
MSVGT 116021
|
Mượn sinh viên
|
34(V)71(075) GIA 2024
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
6
|
MSVGT 116021
|
Mượn sinh viên
|
34(V)71(075) GIA 2024
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
MSVGT 116021
|
Mượn sinh viên
|
34(V)71(075) GIA 2024
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
8
|
MSVGT 116021
|
Mượn sinh viên
|
34(V)71(075) GIA 2024
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
9
|
MSVGT 116025
|
Mượn sinh viên
|
34(V)71(075) GIA 2024
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
10
|
MSVGT 116025
|
Mượn sinh viên
|
34(V)71(075) GIA 2024
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|