- Giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)24(075) GIA 2024
Nhan đề: Giáo trình Luật Đất đai /
Kí hiệu phân loại
| 34(V)24(075) |
Tác giả TT
| Trường Đại học Luật Hà Nội |
Nhan đề
| Giáo trình Luật Đất đai /Trường Đại học Luật Hà Nội ; Trần Quang Huy chủ biên ; Nguyễn Thị Dung ... [et al.] |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 19 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Tư pháp,2024 |
Mô tả vật lý
| 438 tr. ;21 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày những nội dung cơ bản của môn học Luật Đất đai, gồm: vấn đề lí luận về ngành Luật Đất đai; chế độ sở hữu toàn dân về đất đai; chế độ quản lí nhà nước về đất đai; địa vị pháp lí của người sử dụng đất; thủ tục hành chính về đất đai; chế độ pháp lí nhóm đất nông nghiệp, đất phi nông nghiệp; giám sát, thanh tra, kiểm tra, giải quyết tranh chấp, khiếu nại, tố cáo và xử lí vi phạm pháp luật đất đai. |
Thuật ngữ chủ đề
| Luật Đất đai-Bộ TKLH |
Tên vùng địa lý
| Việt Nam-Bộ TK KHXH&NV |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Quang Huy, TS. |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênGT(30): DSVGT 010958-87 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênGT(50): MSVGT 116096-145 |
Địa chỉ
| DHLPhân hiệu Đắk LắkGT(20): PHGT 007185-204 |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 113884 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | E0BD011C-6C5A-40AF-8235-207A76AA0EAB |
---|
005 | 202505121124 |
---|
008 | 250512s2024 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048134952|c92000 |
---|
039 | |a20250512112122|bhiennt|c20250508100016|dhiennt|y20250507083907|zNgantt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
084 | |a34(V)24(075)|bGIA 2024 |
---|
110 | 2|aTrường Đại học Luật Hà Nội |
---|
245 | 10|aGiáo trình Luật Đất đai /|cTrường Đại học Luật Hà Nội ; Trần Quang Huy chủ biên ; Nguyễn Thị Dung ... [et al.] |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 19 |
---|
260 | |aHà Nội :|bTư pháp,|c2024 |
---|
300 | |a438 tr. ;|c21 cm. |
---|
504 | |aTài liệu tham khảo: tr. 436 - 438 |
---|
520 | |aTrình bày những nội dung cơ bản của môn học Luật Đất đai, gồm: vấn đề lí luận về ngành Luật Đất đai; chế độ sở hữu toàn dân về đất đai; chế độ quản lí nhà nước về đất đai; địa vị pháp lí của người sử dụng đất; thủ tục hành chính về đất đai; chế độ pháp lí nhóm đất nông nghiệp, đất phi nông nghiệp; giám sát, thanh tra, kiểm tra, giải quyết tranh chấp, khiếu nại, tố cáo và xử lí vi phạm pháp luật đất đai. |
---|
650 | 4|aLuật Đất đai|2Bộ TKLH |
---|
651 | 4|aViệt Nam|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
700 | 1 |aTrần, Quang Huy|cTS.|eChủ biên |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cGT|j(30): DSVGT 010958-87 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cGT|j(50): MSVGT 116096-145 |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cGT|j(20): PHGT 007185-204 |
---|
890 | |a99|b11|c0|d0 |
---|
911 | |aTrần Thu Ngân |
---|
912 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aGT |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
MSVGT 116142
|
Mượn sinh viên
|
34(V)24(075) GIA 2024
|
Giáo trình
|
47
|
|
|
|
2
|
MSVGT 116142
|
Mượn sinh viên
|
34(V)24(075) GIA 2024
|
Giáo trình
|
47
|
|
|
|
3
|
MSVGT 116142
|
Mượn sinh viên
|
34(V)24(075) GIA 2024
|
Giáo trình
|
47
|
|
|
|
4
|
MSVGT 116142
|
Mượn sinh viên
|
34(V)24(075) GIA 2024
|
Giáo trình
|
47
|
|
|
|
5
|
MSVGT 116143
|
Mượn sinh viên
|
34(V)24(075) GIA 2024
|
Giáo trình
|
48
|
|
|
|
6
|
MSVGT 116143
|
Mượn sinh viên
|
34(V)24(075) GIA 2024
|
Giáo trình
|
48
|
|
|
|
7
|
MSVGT 116143
|
Mượn sinh viên
|
34(V)24(075) GIA 2024
|
Giáo trình
|
48
|
|
|
|
8
|
MSVGT 116143
|
Mượn sinh viên
|
34(V)24(075) GIA 2024
|
Giáo trình
|
48
|
|
|
|
9
|
MSVGT 116144
|
Mượn sinh viên
|
34(V)24(075) GIA 2024
|
Giáo trình
|
49
|
Hạn trả:10-10-2025
|
|
|
10
|
MSVGT 116144
|
Mượn sinh viên
|
34(V)24(075) GIA 2024
|
Giáo trình
|
49
|
Hạn trả:10-10-2025
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|