- Giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)21(075) GIA 2024
Nhan đề: Giáo trình Luật Thuế Việt Nam /
Kí hiệu phân loại
| 34(V)21(075) |
Tác giả TT
| Trường Đại học Luật Hà Nội |
Nhan đề
| Giáo trình Luật Thuế Việt Nam /Trường Đại học Luật Hà Nội ; Phạm Thị Giang Thu chủ biên ; Nguyễn Văn Tuyến, Nguyễn Thị Ánh Vân, Vũ Văn Cương |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 15, có sửa đổi, bổ sung |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Tư pháp,2024 |
Mô tả vật lý
| 407 tr. ;21 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày những nội dung cơ bản của môn học Luật Thuế Việt Nam, gồm: những vấn đề cơ bản về pháp luật thuế; pháp luật về thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế tiêu thụ đặc biệt, thuế giá trị gia tăng, thuế thu nhập, thuế đối với đất đai và các loại thuế khác; xử lí vi phạm và giải quyết tranh chấp trong lĩnh vực thuế. |
Thuật ngữ chủ đề
| Luật Thuế-Bộ TKLH |
Tên vùng địa lý
| Việt Nam-Bộ TK KHXH&NV |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Thị Giang Thu, PGS. TS. |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênGT(20): DSVGT 011028-47 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênGT(30): MSVGT 116196-225 |
Địa chỉ
| DHLPhân hiệu Đắk LắkGT(10): PHGT 007155-64 |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 113885 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3C03D047-1358-447F-BFC3-4BC88C644BB4 |
---|
005 | 202505121125 |
---|
008 | 250507s2024 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048135027|c80000 |
---|
039 | |a20250512112221|bhiennt|c20250508100834|dhiennt|y20250507123908|zyenkt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
084 | |a34(V)21(075)|bGIA 2024 |
---|
110 | 2 |aTrường Đại học Luật Hà Nội |
---|
245 | 10|aGiáo trình Luật Thuế Việt Nam /|cTrường Đại học Luật Hà Nội ; Phạm Thị Giang Thu chủ biên ; Nguyễn Văn Tuyến, Nguyễn Thị Ánh Vân, Vũ Văn Cương |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 15, có sửa đổi, bổ sung |
---|
260 | |aHà Nội :|bTư pháp,|c2024 |
---|
300 | |a407 tr. ;|c21 cm. |
---|
504 | |aTài liệu tham khảo: tr. 405 - 407 |
---|
520 | |aTrình bày những nội dung cơ bản của môn học Luật Thuế Việt Nam, gồm: những vấn đề cơ bản về pháp luật thuế; pháp luật về thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế tiêu thụ đặc biệt, thuế giá trị gia tăng, thuế thu nhập, thuế đối với đất đai và các loại thuế khác; xử lí vi phạm và giải quyết tranh chấp trong lĩnh vực thuế. |
---|
650 | 4|aLuật Thuế|2Bộ TKLH |
---|
651 | 4|aViệt Nam|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
700 | 1 |aPhạm, Thị Giang Thu|cPGS. TS.|eChủ biên |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cGT|j(20): DSVGT 011028-47 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cGT|j(30): MSVGT 116196-225 |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cGT|j(10): PHGT 007155-64 |
---|
890 | |a60|b41|c0|d0 |
---|
911 | |aKhuất Thị Yến |
---|
912 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aGT |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
MSVGT 116196
|
Mượn sinh viên
|
34(V)21(075) GIA 2024
|
Giáo trình
|
1
|
Hạn trả:02-11-2025
|
|
|
2
|
MSVGT 116196
|
Mượn sinh viên
|
34(V)21(075) GIA 2024
|
Giáo trình
|
1
|
Hạn trả:02-11-2025
|
|
|
3
|
MSVGT 116196
|
Mượn sinh viên
|
34(V)21(075) GIA 2024
|
Giáo trình
|
1
|
Hạn trả:02-11-2025
|
|
|
4
|
MSVGT 116196
|
Mượn sinh viên
|
34(V)21(075) GIA 2024
|
Giáo trình
|
1
|
Hạn trả:02-11-2025
|
|
|
5
|
MSVGT 116200
|
Mượn sinh viên
|
34(V)21(075) GIA 2024
|
Giáo trình
|
5
|
Hạn trả:11-10-2025
|
|
|
6
|
MSVGT 116200
|
Mượn sinh viên
|
34(V)21(075) GIA 2024
|
Giáo trình
|
5
|
Hạn trả:11-10-2025
|
|
|
7
|
MSVGT 116200
|
Mượn sinh viên
|
34(V)21(075) GIA 2024
|
Giáo trình
|
5
|
Hạn trả:11-10-2025
|
|
|
8
|
MSVGT 116200
|
Mượn sinh viên
|
34(V)21(075) GIA 2024
|
Giáo trình
|
5
|
Hạn trả:11-10-2025
|
|
|
9
|
MSVGT 116204
|
Mượn sinh viên
|
34(V)21(075) GIA 2024
|
Giáo trình
|
9
|
Hạn trả:24-10-2025
|
|
|
10
|
MSVGT 116204
|
Mượn sinh viên
|
34(V)21(075) GIA 2024
|
Giáo trình
|
9
|
Hạn trả:24-10-2025
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|