- Giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)25(075) GIA 2024
Nhan đề: Giáo trình Luật Môi trường /
Kí hiệu phân loại
| 34(V)25(075) |
Tác giả TT
| Trường Đại học Luật Hà Nội |
Nhan đề
| Giáo trình Luật Môi trường /Trường Đại học Luật Hà Nội ; Chủ biên: Lê Hồng Hạnh, Vũ Thu Hạnh ; Nguyễn Văn Phương ... [et al.] |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 20 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Tư pháp,2024 |
Mô tả vật lý
| 506 tr. ;22 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày những nội dung cơ bản của môn học Luật Môi trường, gồm: pháp luật về kiểm soát ô nhiễm, suy thoái, sự cố môi trường; pháp luật về bảo tồn đa dạng sinh học, đánh giá môi trường; pháp luật về kiểm soát ô nhiễm không khí, nước, suy thoái đất, suy thoái rừng, suy thoái nguồn thuỷ sinh, nguồn gen; pháp luật về bảo tồn di sản; thực thi các công ước quốc tế về kiểm soát ô nhiễm ở Việt Nam;... |
Thuật ngữ chủ đề
| Luật Môi trường-Bộ TKLH |
Tên vùng địa lý
| Việt Nam-Bộ TK KHXH&NV |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Thu Hạnh, PGS. TS. |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Hồng Hạnh, GS. TS. |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênGT(20): DSVGT 010988-1007 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênGT(30): MSVGT 116146-75 |
Địa chỉ
| DHLPhân hiệu Đắk LắkGT(20): PHGT 007165-84 |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 113887 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | AEE2A60F-1ACD-4262-90EC-F6F5D1F87B54 |
---|
005 | 202505121119 |
---|
008 | 250512s2024 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048134976|c107000 |
---|
039 | |a20250512111553|bhiennt|c20250508100339|dhiennt|y20250507125414|zyenkt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
084 | |a34(V)25(075)|bGIA 2024 |
---|
110 | 2 |aTrường Đại học Luật Hà Nội |
---|
245 | 10|aGiáo trình Luật Môi trường /|cTrường Đại học Luật Hà Nội ; Chủ biên: Lê Hồng Hạnh, Vũ Thu Hạnh ; Nguyễn Văn Phương ... [et al.] |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 20 |
---|
260 | |aHà Nội :|bTư pháp,|c2024 |
---|
300 | |a506 tr. ;|c22 cm. |
---|
504 | |aTài liệu tham khảo: tr. 502 - 506 |
---|
520 | |aTrình bày những nội dung cơ bản của môn học Luật Môi trường, gồm: pháp luật về kiểm soát ô nhiễm, suy thoái, sự cố môi trường; pháp luật về bảo tồn đa dạng sinh học, đánh giá môi trường; pháp luật về kiểm soát ô nhiễm không khí, nước, suy thoái đất, suy thoái rừng, suy thoái nguồn thuỷ sinh, nguồn gen; pháp luật về bảo tồn di sản; thực thi các công ước quốc tế về kiểm soát ô nhiễm ở Việt Nam;... |
---|
650 | 4|aLuật Môi trường|2Bộ TKLH |
---|
651 | 4|aViệt Nam|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
700 | 1 |aVũ, Thu Hạnh|cPGS. TS.|eChủ biên |
---|
700 | 1 |aLê, Hồng Hạnh|cGS. TS.|eChủ biên |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cGT|j(20): DSVGT 010988-1007 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cGT|j(30): MSVGT 116146-75 |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cGT|j(20): PHGT 007165-84 |
---|
890 | |a70|b31|c0|d0 |
---|
911 | |aKhuất Thị Yến |
---|
912 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aGT |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
MSVGT 116146
|
Mượn sinh viên
|
34(V)25(075) GIA 2024
|
Giáo trình
|
1
|
Hạn trả:17-10-2025
|
|
|
2
|
MSVGT 116146
|
Mượn sinh viên
|
34(V)25(075) GIA 2024
|
Giáo trình
|
1
|
Hạn trả:17-10-2025
|
|
|
3
|
MSVGT 116146
|
Mượn sinh viên
|
34(V)25(075) GIA 2024
|
Giáo trình
|
1
|
Hạn trả:17-10-2025
|
|
|
4
|
MSVGT 116146
|
Mượn sinh viên
|
34(V)25(075) GIA 2024
|
Giáo trình
|
1
|
Hạn trả:17-10-2025
|
|
|
5
|
MSVGT 116150
|
Mượn sinh viên
|
34(V)25(075) GIA 2024
|
Giáo trình
|
5
|
Hạn trả:24-10-2025
|
|
|
6
|
MSVGT 116150
|
Mượn sinh viên
|
34(V)25(075) GIA 2024
|
Giáo trình
|
5
|
Hạn trả:24-10-2025
|
|
|
7
|
MSVGT 116150
|
Mượn sinh viên
|
34(V)25(075) GIA 2024
|
Giáo trình
|
5
|
Hạn trả:24-10-2025
|
|
|
8
|
MSVGT 116150
|
Mượn sinh viên
|
34(V)25(075) GIA 2024
|
Giáo trình
|
5
|
Hạn trả:24-10-2025
|
|
|
9
|
MSVGT 116154
|
Mượn sinh viên
|
34(V)25(075) GIA 2024
|
Giáo trình
|
9
|
Hạn trả:18-10-2025
|
|
|
10
|
MSVGT 116154
|
Mượn sinh viên
|
34(V)25(075) GIA 2024
|
Giáo trình
|
9
|
Hạn trả:18-10-2025
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|