|
000
| 01570nam a22003614a 4500 |
---|
001 | 113467 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | F930D4CB-E9B3-461E-8375-69E704CBCF76 |
---|
005 | 202505281006 |
---|
008 | 250408s2019 xxua b 001 0ceng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9789811205194|cTL tặng biếu |
---|
039 | |a20250528100500|byenkt|c20250410135029|dhiennt|y20250405105600|zyenkt |
---|
040 | |aDLC|cVN-DHLHNI-TT|dVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |axxua |
---|
082 | 00|a382/.973051|bPAU 2019|223 ed. |
---|
100 | 1 |aPauken, Thomas W. |
---|
245 | 10|aUS vs China:|bfrom trade war to reciprocal deal/|cThomas W. Pauken |
---|
260 | |aNew Jersey :|bWorld Scientific,|c2019 |
---|
300 | |axx, 322 p.;|c24 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references (pages 321-322) and index |
---|
650 | 4|aChiến tranh thương mại|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
650 | 4|aKinh tế|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aThương mại|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aKinh tế đối ngoại|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aQuan hệ kinh tế|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
650 | 4|aThuế quan|2Bộ TKLH |
---|
651 | 4|aTrung Quốc|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
651 | 4|aMỹ|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cA|j(3): GVA 003232-4 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata2/sachthamkhaochuyenkhao/tiengviet/2025/tailieutangbieu/usvschina_thumbimage.jpg |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aKhuất Thị Yến |
---|
912 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aSH |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GVA 003233
|
Đọc giáo viên
|
382/.973051 PAU 2019
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
2
|
GVA 003233
|
Đọc giáo viên
|
382/.973051 PAU 2019
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
3
|
GVA 003233
|
Đọc giáo viên
|
382/.973051 PAU 2019
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
4
|
GVA 003233
|
Đọc giáo viên
|
382/.973051 PAU 2019
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
5
|
GVA 003234
|
Đọc giáo viên
|
382/.973051 PAU 2019
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
6
|
GVA 003234
|
Đọc giáo viên
|
382/.973051 PAU 2019
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
7
|
GVA 003234
|
Đọc giáo viên
|
382/.973051 PAU 2019
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
8
|
GVA 003234
|
Đọc giáo viên
|
382/.973051 PAU 2019
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
9
|
GVA 003232
|
Đọc giáo viên
|
382/.973051 PAU 2019
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
10
|
GVA 003232
|
Đọc giáo viên
|
382/.973051 PAU 2019
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào