- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 8(V) NG - K 2024
Nhan đề: Lịch sử văn học Việt Nam.
 Giá tiền | TL tặng biếu |
Kí hiệu phân loại
| 8(V) |
Tác giả CN
| Nguyễn, Xuân Kính, GS. TS. |
Nhan đề
| Lịch sử văn học Việt Nam.Tập I,Văn học dân gian. Quyển 3 /Chủ biên: Nguyễn Xuân Kính, Nguyễn Thị Huế |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Văn học,2024 |
Mô tả vật lý
| 431 tr. ;21 cm. |
Tóm tắt
| Nghiên cứu các thể loại văn học dân gian người Việt như: truyện cười, truyện ngụ ngôn, giai thoại,... |
Thuật ngữ chủ đề
| Nghiên cứu văn học-Bộ TK KHXH&NV |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn học dân gian-Bộ TK KHXH&NV |
Thuật ngữ chủ đề
| Lịch sử văn học-Bộ TK KHXH&NV |
Tên vùng địa lý
| Việt Nam-Bộ TK KHXH&NV |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Huế, PGS. TS. |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênVH(2): DSVVH 001230-1 |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 113511 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | A88AC6FF-929A-48C0-9C84-A3AAE4C682D4 |
---|
005 | 202504091342 |
---|
008 | 250409s2024 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786044919492|cTL tặng biếu |
---|
039 | |a20250409133959|bhiennt|c20250409112617|dhiennt|y20250408154620|zngocht |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
084 | |a8(V)|bNG - K 2024 |
---|
100 | 1 |aNguyễn, Xuân Kính|cGS. TS. |
---|
245 | 10|aLịch sử văn học Việt Nam.|nTập I,|pVăn học dân gian. Quyển 3 /|cChủ biên: Nguyễn Xuân Kính, Nguyễn Thị Huế |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn học,|c2024 |
---|
300 | |a431 tr. ;|c21 cm. |
---|
520 | |aNghiên cứu các thể loại văn học dân gian người Việt như: truyện cười, truyện ngụ ngôn, giai thoại,... |
---|
650 | 4|aNghiên cứu văn học|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
650 | 4|aVăn học dân gian|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
650 | 4|aLịch sử văn học|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
651 | 4|aViệt Nam|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Thị Huế|cPGS. TS.|eChủ biên |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cVH|j(2): DSVVH 001230-1 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata2/sachthamkhaochuyenkhao/tiengviet/2025/tailieutangbieu/lichsuvanhocvietnam.tap1.vanhocdangian.quyen3_thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aHà Thị Ngọc |
---|
912 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aSH |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVVH 001231
|
Đọc sinh viên
|
8(V) NG - K 2024
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
2
|
DSVVH 001231
|
Đọc sinh viên
|
8(V) NG - K 2024
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
3
|
DSVVH 001231
|
Đọc sinh viên
|
8(V) NG - K 2024
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
4
|
DSVVH 001230
|
Đọc sinh viên
|
8(V) NG - K 2024
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
5
|
DSVVH 001230
|
Đọc sinh viên
|
8(V) NG - K 2024
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
6
|
DSVVH 001230
|
Đọc sinh viên
|
8(V) NG - K 2024
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|