|
000
| 00000nab a2200000 a 4500 |
---|
001 | 115313 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | B59434FF-6BDC-47C7-B558-593ADFC767E8 |
---|
005 | 202507071011 |
---|
008 | vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20250707101033|bhiennt|y20250704155800|zhoanvt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
100 | 1|aLê, Thị Hồng Hạnh|cThS. |
---|
245 | 10|aQuy trình xây dựng luật theo Luật Ban hành văn bản quy phạm pháp luật năm 2025 /|cLê Thị Hồng Hạnh |
---|
650 | 4|aQuy trình xây dựng luật|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aLuật Ban hành văn bản quy phạm pháp luật 2025|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aLuật Hành chính|2Bộ TKLH |
---|
651 | 4|aViệt Nam|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
773 | 0|tLuật sư Việt Nam.|dLiên đoàn Luật sư Việt Nam,|g2025. - Số 6, tr. 10-13.|x2354-0664. |
---|
911 | |aVũ Thị Hoàn |
---|
912 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aBB |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào