|
000
| 00000nab a2200000 a 4500 |
---|
001 | 112599 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 522017F3-068F-4D1E-B929-30CAAA2A61D2 |
---|
005 | 202412240945 |
---|
008 | vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20241224094126|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
100 | 1|aNguyễn, Đình Lê|cPGS. TS. |
---|
245 | 10|aChủ tịch Hồ Chí Minh gây dựng chính phủ kháng chiến, kiến quốc (1945 - 1954) /|cNguyễn Đình Lê |
---|
600 | 04|aHồ Chí Minh|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
650 | 4|aChính phủ cách mạng|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
650 | 4|aXây dựng chính quyền|2Bộ TKLH |
---|
650 | 7|aChính phủ hợp hiến|2Bộ TK TVQG |
---|
651 | 4|aViệt Nam|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
773 | 0|tLịch sử Đảng.|dViện Lịch sử Đảng,|g2024. - Số 10, tr. 50-58.|x2815-6382. |
---|
911 | |aTrần Thu Ngân |
---|
912 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aBB |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào