- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)200(001.2) LUÂ 2024
Nhan đề: Luật Đầu tư năm 2020 (sửa đổi, bổ sung năm 2020, 2022, 2023, 2024) /
 Giá tiền | 41000 |
Kí hiệu phân loại
| 34(V)200(001.2) |
Tác giả TT
| Việt Nam |
Nhan đề
| Luật Đầu tư năm 2020 (sửa đổi, bổ sung năm 2020, 2022, 2023, 2024) /Quốc hội nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Chính trị Quốc gia Sự thật,2024 |
Mô tả vật lý
| 159 tr. ;19 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày toàn văn Luật Đầu tư năm 2020 (sửa đổi, bổ sung năm 2020, 2022, 2023, 2024), gồm: những quy định chung; bảo đảm đầu tư; ưu đãi và hỗ trợ đầu tư; hoạt động đầu tư tại Việt Nam; hoạt động đầu tư ra nước ngoài; quản lí nhà nước về đầu tư và điều khoản thi hành. |
Thuật ngữ chủ đề
| Luật Kinh tế-Bộ TKLH |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn bản quy phạm pháp luật-Bộ TKLH |
Thuật ngữ chủ đề
| Luật Đầu tư 2020-Bộ TKLH |
Tên vùng địa lý
| Việt Nam-Bộ TK KHXH&NV |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLKT(8): DSVLKT 008357-64 |
Địa chỉ
| DHLPhân hiệu Đắk LắkVBPL(2): PHVBPL 007730-1 |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 112986 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | FB20ED03-17AA-44F2-82FB-99C572A23A5B |
---|
005 | 202502110947 |
---|
008 | 250211s2024 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045795767|c41000 |
---|
039 | |a20250211094621|bhiennt|c20250211083900|dchiqpl|y20250114162059|zchiqpl |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
084 | |a34(V)200(001.2)|bLUÂ 2024 |
---|
110 | 1 |aViệt Nam|bQuốc hội |
---|
245 | 10|aLuật Đầu tư năm 2020 (sửa đổi, bổ sung năm 2020, 2022, 2023, 2024) /|cQuốc hội nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị Quốc gia Sự thật,|c2024 |
---|
300 | |a159 tr. ;|c19 cm. |
---|
520 | |aTrình bày toàn văn Luật Đầu tư năm 2020 (sửa đổi, bổ sung năm 2020, 2022, 2023, 2024), gồm: những quy định chung; bảo đảm đầu tư; ưu đãi và hỗ trợ đầu tư; hoạt động đầu tư tại Việt Nam; hoạt động đầu tư ra nước ngoài; quản lí nhà nước về đầu tư và điều khoản thi hành. |
---|
650 | 4|aLuật Kinh tế|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aVăn bản quy phạm pháp luật|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aLuật Đầu tư 2020|2Bộ TKLH |
---|
651 | 4|aViệt Nam|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLKT|j(8): DSVLKT 008357-64 |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cVBPL|j(2): PHVBPL 007730-1 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata2/sachthamkhaochuyenkhao/tiengviet/2025/luatviet/luatdautunam2020_thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aQuản Phạm Linh Chi |
---|
912 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aSH |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVLKT 008357
|
Đọc sinh viên
|
34(V)200(001.2) LUÂ 2024
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
2
|
DSVLKT 008357
|
Đọc sinh viên
|
34(V)200(001.2) LUÂ 2024
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
3
|
DSVLKT 008357
|
Đọc sinh viên
|
34(V)200(001.2) LUÂ 2024
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
4
|
DSVLKT 008357
|
Đọc sinh viên
|
34(V)200(001.2) LUÂ 2024
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
5
|
DSVLKT 008361
|
Đọc sinh viên
|
34(V)200(001.2) LUÂ 2024
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
6
|
DSVLKT 008361
|
Đọc sinh viên
|
34(V)200(001.2) LUÂ 2024
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
7
|
DSVLKT 008361
|
Đọc sinh viên
|
34(V)200(001.2) LUÂ 2024
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
8
|
DSVLKT 008361
|
Đọc sinh viên
|
34(V)200(001.2) LUÂ 2024
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
9
|
PHVBPL 007730
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)200(001.2) LUÂ 2024
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
10
|
DSVLKT 008359
|
Đọc sinh viên
|
34(V)200(001.2) LUÂ 2024
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|