- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)120.1(001.2) LUÂ 2024
Nhan đề: Luật Quản lý, sử dụng vũ khí, vật liệu nổ và công cụ hỗ trợ năm 2024 /
 Giá tiền | 35000 |
Kí hiệu phân loại
| 34(V)120.1(001.2) |
Tác giả TT
| Việt Nam |
Nhan đề
| Luật Quản lý, sử dụng vũ khí, vật liệu nổ và công cụ hỗ trợ năm 2024 /Quốc hội nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Chính trị Quốc gia Sự thật,2024 |
Mô tả vật lý
| 136 tr. ;19 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày toàn văn Luật Quản lý, sử dụng vũ khí, vật liệu nổ và công cụ hỗ trợ năm 2024, gồm: những quy định chung; quản lí, sử dụng vũ khí, vật liệu nổ, tiền chất thuốc nổ, công cụ hỗ trợ; tiếp nhận, thu gom, phân loại, bảo quản, thanh lí, tiêu huỷ vũ khí, vật liệu nổ, công cụ hỗ trợ; quản lí nhà nước về vũ khí, vật liệu nổ, tiền chất thuốc nổ, công cụ hỗ trợ; điều khoản thi hành. |
Thuật ngữ chủ đề
| Luật Hành chính-Bộ TKLH |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn bản quy phạm pháp luật-Bộ TKLH |
Thuật ngữ chủ đề
| Vật liệu nổ-Bộ TKLH |
Thuật ngữ chủ đề
| Công cụ hỗ trợ-Bộ TKLH |
Thuật ngữ chủ đề
| Sử dụng vũ khí-Bộ TKLH |
Thuật ngữ chủ đề
| Kiểm soát vũ khí-Bộ TKLH |
Tên vùng địa lý
| Việt Nam-Bộ TK KHXH&NV |
Từ khóa
| Luật Quản lý, sử dụng vũ khí, vật liệu nổ và công cụ hỗ trợ 2024 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLHC(8): DSVLHC 008332-9 |
Địa chỉ
| DHLPhân hiệu Đắk LắkVBPL(2): PHVBPL 007720-1 |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 112988 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 238C9BF5-2C26-4BDF-9202-2EA65F555FB6 |
---|
005 | 202502110955 |
---|
008 | 250211s2024 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045798539|c35000 |
---|
039 | |a20250211095424|bhiennt|c20250211084019|dchiqpl|y20250115093224|zchiqpl |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
084 | |a34(V)120.1(001.2)|bLUÂ 2024 |
---|
110 | 1 |aViệt Nam|bQuốc hội |
---|
245 | 10|aLuật Quản lý, sử dụng vũ khí, vật liệu nổ và công cụ hỗ trợ năm 2024 /|cQuốc hội nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị Quốc gia Sự thật,|c2024 |
---|
300 | |a136 tr. ;|c19 cm. |
---|
520 | |aTrình bày toàn văn Luật Quản lý, sử dụng vũ khí, vật liệu nổ và công cụ hỗ trợ năm 2024, gồm: những quy định chung; quản lí, sử dụng vũ khí, vật liệu nổ, tiền chất thuốc nổ, công cụ hỗ trợ; tiếp nhận, thu gom, phân loại, bảo quản, thanh lí, tiêu huỷ vũ khí, vật liệu nổ, công cụ hỗ trợ; quản lí nhà nước về vũ khí, vật liệu nổ, tiền chất thuốc nổ, công cụ hỗ trợ; điều khoản thi hành. |
---|
650 | 4|aLuật Hành chính|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aVăn bản quy phạm pháp luật|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aVật liệu nổ|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aCông cụ hỗ trợ|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aSử dụng vũ khí|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aKiểm soát vũ khí|2Bộ TKLH |
---|
651 | 4|aViệt Nam|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
653 | |aLuật Quản lý, sử dụng vũ khí, vật liệu nổ và công cụ hỗ trợ 2024 |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLHC|j(8): DSVLHC 008332-9 |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cVBPL|j(2): PHVBPL 007720-1 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata2/sachthamkhaochuyenkhao/tiengviet/2025/luatviet/luatquanlysudungvukhivatlieunovacongcuhotronam2024_thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aQuản Phạm Linh Chi |
---|
912 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aSH |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVLHC 008332
|
Đọc sinh viên
|
34(V)120.1(001.2) LUÂ 2024
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
2
|
DSVLHC 008332
|
Đọc sinh viên
|
34(V)120.1(001.2) LUÂ 2024
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
3
|
DSVLHC 008332
|
Đọc sinh viên
|
34(V)120.1(001.2) LUÂ 2024
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
4
|
DSVLHC 008332
|
Đọc sinh viên
|
34(V)120.1(001.2) LUÂ 2024
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
5
|
DSVLHC 008336
|
Đọc sinh viên
|
34(V)120.1(001.2) LUÂ 2024
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
6
|
DSVLHC 008336
|
Đọc sinh viên
|
34(V)120.1(001.2) LUÂ 2024
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
7
|
DSVLHC 008336
|
Đọc sinh viên
|
34(V)120.1(001.2) LUÂ 2024
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
8
|
DSVLHC 008336
|
Đọc sinh viên
|
34(V)120.1(001.2) LUÂ 2024
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
9
|
PHVBPL 007720
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)120.1(001.2) LUÂ 2024
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
10
|
DSVLHC 008334
|
Đọc sinh viên
|
34(V)120.1(001.2) LUÂ 2024
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|