- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 158.9 HIÊ 2024
Nhan đề: Hiểu mình hiểu người vạn sự hanh thông /
 Giá tiền | 395000 |
Kí hiệu phân loại
| 158.9 |
Nhan đề
| Hiểu mình hiểu người vạn sự hanh thông /Diệu Tuệ sưu tầm, tuyển chọn |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Thế giới,2024 |
Mô tả vật lý
| 386 tr. :minh hoạ ;28 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày các vấn đề liên quan đến nhân tướng học theo quan niệm của người xưa. Hệ thống những câu chuyện xưa và nay về việc xây dựng các mối quan hệ trong xã hội, đối tác, bạn bè, anh em ... sao cho thuận lợi nhất, thành công nhất. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tâm lí học-Bộ TK KHXH&NV |
Thuật ngữ chủ đề
| Bí quyết thành công-Bộ TK KHXH&NV |
Tên vùng địa lý
| Việt Nam-Bộ TK KHXH&NV |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênTKM(2): DSVTKM 002374-5 |
Địa chỉ
| DHLPhân hiệu Đắk LắkSTK(1): PHSTK 011296 |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 112989 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 7500FEB2-37D2-4FCF-A1DA-5F94E1478606 |
---|
005 | 202502111459 |
---|
008 | 250211s2024 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047753208|c395000 |
---|
039 | |a20250211145843|bhiennt|c20250210134614|dhuent|y20250115093532|zhuent |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
084 | |a158.9|bHIÊ 2024 |
---|
245 | 00|aHiểu mình hiểu người vạn sự hanh thông /|cDiệu Tuệ sưu tầm, tuyển chọn |
---|
260 | |aHà Nội :|bThế giới,|c2024 |
---|
300 | |a386 tr. :|bminh hoạ ;|c28 cm. |
---|
520 | |aTrình bày các vấn đề liên quan đến nhân tướng học theo quan niệm của người xưa. Hệ thống những câu chuyện xưa và nay về việc xây dựng các mối quan hệ trong xã hội, đối tác, bạn bè, anh em ... sao cho thuận lợi nhất, thành công nhất. |
---|
650 | 4|aTâm lí học|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
650 | 4|aBí quyết thành công|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
651 | 4|aViệt Nam|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cTKM|j(2): DSVTKM 002374-5 |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cSTK|j(1): PHSTK 011296 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata2/sachthamkhaochuyenkhao/tiengviet/2025/luatviet/hieuminhhieunguoivansuhanhthong_thumbimage.jpg |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aNguyễn Thị Huệ |
---|
912 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aSH |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVTKM 002374
|
Đọc sinh viên
|
158.9 HIÊ 2024
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
2
|
DSVTKM 002374
|
Đọc sinh viên
|
158.9 HIÊ 2024
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
3
|
DSVTKM 002374
|
Đọc sinh viên
|
158.9 HIÊ 2024
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
4
|
DSVTKM 002374
|
Đọc sinh viên
|
158.9 HIÊ 2024
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
5
|
DSVTKM 002375
|
Đọc sinh viên
|
158.9 HIÊ 2024
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
6
|
DSVTKM 002375
|
Đọc sinh viên
|
158.9 HIÊ 2024
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
7
|
DSVTKM 002375
|
Đọc sinh viên
|
158.9 HIÊ 2024
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
8
|
DSVTKM 002375
|
Đọc sinh viên
|
158.9 HIÊ 2024
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
9
|
PHSTK 011296
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
158.9 HIÊ 2024
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|