- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 34V)620(001.2) BÔ 2024
Nhan đề: Bộ luật Hàng hải Việt Nam năm 2015 (sửa đổi, bổ sung năm 2018, 2023) /
 Giá tiền | 97000 |
Kí hiệu phân loại
| 34V)620(001.2) |
Tác giả TT
| Việt Nam |
Nhan đề
| Bộ luật Hàng hải Việt Nam năm 2015 (sửa đổi, bổ sung năm 2018, 2023) /Quốc hội nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Chính trị Quốc gia Sự thật,2024 |
Mô tả vật lý
| 250 tr. ;19 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày toàn văn Bộ luật Hàng hải Việt Nam năm 2015, sửa đổi, bổ sung năm 2018, 2023, gồm: những quy định chung; tàu biển; thuyền bộ và thuyền viên; cảng biển; an toàn hàng hải, an ninh hàng hải, lao động hàng hải và bảo vệ môi trường; bắt giữ tàu biển; hợp đồng vận chuyển hàng hoá bằng đường biển; hợp đồng vận chuyển hành khách và hành lí bằng đường biển; hợp đồng thuê tàu; đại lí tàu biển và môi giới hàng hải; hoa tiêu hàng hải;... |
Thuật ngữ chủ đề
| Tư pháp quốc tế-Bộ TKLH |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn bản quy phạm pháp luật-Bộ TKLH |
Thuật ngữ chủ đề
| Bộ luật Hàng hải 2015-Bộ TKLH |
Tên vùng địa lý
| Việt Nam-Bộ TK KHXH&NV |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLTP(8): DSVLTP 002797-804 |
Địa chỉ
| DHLPhân hiệu Đắk LắkVBPL(2): PHVBPL 007736-7 |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 112992 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | ED909642-5233-4585-98FB-E152C571E116 |
---|
005 | 202502111000 |
---|
008 | 250211s2024 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045796580|c97000 |
---|
039 | |a20250211095929|bhiennt|c20250211084058|dchiqpl|y20250115100324|zchiqpl |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
084 | |a34V)620(001.2)|bBÔ 2024 |
---|
110 | 1 |aViệt Nam|bQuốc hội |
---|
245 | 10|aBộ luật Hàng hải Việt Nam năm 2015 (sửa đổi, bổ sung năm 2018, 2023) /|cQuốc hội nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị Quốc gia Sự thật,|c2024 |
---|
300 | |a250 tr. ;|c19 cm. |
---|
520 | |aTrình bày toàn văn Bộ luật Hàng hải Việt Nam năm 2015, sửa đổi, bổ sung năm 2018, 2023, gồm: những quy định chung; tàu biển; thuyền bộ và thuyền viên; cảng biển; an toàn hàng hải, an ninh hàng hải, lao động hàng hải và bảo vệ môi trường; bắt giữ tàu biển; hợp đồng vận chuyển hàng hoá bằng đường biển; hợp đồng vận chuyển hành khách và hành lí bằng đường biển; hợp đồng thuê tàu; đại lí tàu biển và môi giới hàng hải; hoa tiêu hàng hải;... |
---|
650 | 4|aTư pháp quốc tế|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aVăn bản quy phạm pháp luật|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aBộ luật Hàng hải 2015|2Bộ TKLH |
---|
651 | 4|aViệt Nam|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLTP|j(8): DSVLTP 002797-804 |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cVBPL|j(2): PHVBPL 007736-7 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata2/sachthamkhaochuyenkhao/tiengviet/2025/luatviet/boluathanghaivietnamnam2015_thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aQuản Phạm Linh Chi |
---|
912 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aSH |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVLTP 002798
|
Đọc sinh viên
|
34V)620(001.2) BÔ 2024
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
2
|
DSVLTP 002798
|
Đọc sinh viên
|
34V)620(001.2) BÔ 2024
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
3
|
DSVLTP 002798
|
Đọc sinh viên
|
34V)620(001.2) BÔ 2024
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
4
|
DSVLTP 002798
|
Đọc sinh viên
|
34V)620(001.2) BÔ 2024
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
5
|
DSVLTP 002802
|
Đọc sinh viên
|
34V)620(001.2) BÔ 2024
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
6
|
DSVLTP 002802
|
Đọc sinh viên
|
34V)620(001.2) BÔ 2024
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
7
|
DSVLTP 002802
|
Đọc sinh viên
|
34V)620(001.2) BÔ 2024
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
8
|
DSVLTP 002802
|
Đọc sinh viên
|
34V)620(001.2) BÔ 2024
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
9
|
DSVLTP 002797
|
Đọc sinh viên
|
34V)620(001.2) BÔ 2024
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
10
|
DSVLTP 002797
|
Đọc sinh viên
|
34V)620(001.2) BÔ 2024
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|