- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)120.1 LUÂ 2024
Nhan đề: Luật Lưu trữ (được Quốc hội nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam thông qua ngày 21 tháng 6 năm 2024) :
 Giá tiền | 425000 |
Kí hiệu phân loại
| 34(V)120.1 |
Nhan đề
| Luật Lưu trữ (được Quốc hội nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam thông qua ngày 21 tháng 6 năm 2024) :công tác văn thư, lưu trữ; thời hạn bảo quản hồ sơ, tài liệu trong hoạt động của cơ quan, tổ chức, đơn vị |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Hồng Đức,2024 |
Mô tả vật lý
| 419 tr. ;28 cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu toàn văn Luật Lưu trữ (được Quốc hội nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam thông qua ngày 21 tháng 6 năm 2024). Trình bày các nội dung về nghiệp vụ công tác văn thư và bảng thời hạn bảo quản hồ sơ, tài liệu. |
Thuật ngữ chủ đề
| Luật Hành chính-Bộ TKLH |
Thuật ngữ chủ đề
| Luật Lưu trữ-Bộ TKLH |
Thuật ngữ chủ đề
| Công tác lưu trữ-Bộ TK KHXH&NV |
Thuật ngữ chủ đề
| Công tác văn thư-Bộ TK KHXH&NV |
Thuật ngữ chủ đề
| Bảo quản hồ sơ-Bộ TKLH |
Tên vùng địa lý
| Việt Nam-Bộ TK KHXH&NV |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLHC(2): DSVLHC 008348-9 |
Địa chỉ
| DHLPhân hiệu Đắk LắkSTK(1): PHSTK 011294 |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 112994 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | AD2F9FCF-FC9B-4D61-83E7-D25348C3554C |
---|
005 | 202502111454 |
---|
008 | 250211s2024 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048642716|c425000 |
---|
039 | |a20250211145226|bhuent|c20250211140526|dhiennt|y20250117102124|zhuent |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
084 | |a34(V)120.1|bLUÂ 2024 |
---|
245 | 00|aLuật Lưu trữ (được Quốc hội nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam thông qua ngày 21 tháng 6 năm 2024) :|bcông tác văn thư, lưu trữ; thời hạn bảo quản hồ sơ, tài liệu trong hoạt động của cơ quan, tổ chức, đơn vị |
---|
260 | |aHà Nội :|bHồng Đức,|c2024 |
---|
300 | |a419 tr. ;|c28 cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu toàn văn Luật Lưu trữ (được Quốc hội nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam thông qua ngày 21 tháng 6 năm 2024). Trình bày các nội dung về nghiệp vụ công tác văn thư và bảng thời hạn bảo quản hồ sơ, tài liệu. |
---|
650 | 4|aLuật Hành chính|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aLuật Lưu trữ|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aCông tác lưu trữ|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
650 | 4|aCông tác văn thư|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
650 | 4|aBảo quản hồ sơ|2Bộ TKLH |
---|
651 | 4|aViệt Nam|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLHC|j(2): DSVLHC 008348-9 |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cSTK|j(1): PHSTK 011294 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata2/sachthamkhaochuyenkhao/tiengviet/2025/luatviet/luatluutru_thumbimage.jpg |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aNguyễn Thị Huệ |
---|
912 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aSH |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVLHC 008349
|
Đọc sinh viên
|
34(V)120.1 LUÂ 2024
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
2
|
DSVLHC 008349
|
Đọc sinh viên
|
34(V)120.1 LUÂ 2024
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
3
|
DSVLHC 008349
|
Đọc sinh viên
|
34(V)120.1 LUÂ 2024
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
4
|
DSVLHC 008349
|
Đọc sinh viên
|
34(V)120.1 LUÂ 2024
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
5
|
PHSTK 011294
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)120.1 LUÂ 2024
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
6
|
DSVLHC 008348
|
Đọc sinh viên
|
34(V)120.1 LUÂ 2024
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
7
|
DSVLHC 008348
|
Đọc sinh viên
|
34(V)120.1 LUÂ 2024
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
8
|
DSVLHC 008348
|
Đọc sinh viên
|
34(V)120.1 LUÂ 2024
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
9
|
DSVLHC 008348
|
Đọc sinh viên
|
34(V)120.1 LUÂ 2024
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|