|
000
| 00000nab a2200000 a 4500 |
---|
001 | 113871 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 87646F23-DD26-46E5-803D-32112C810310 |
---|
005 | 202506021034 |
---|
008 | 250602s vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20250602103009|bHIENNT|y20250429092315|zNgantt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
100 | 1|aTrương, Thị Minh Thuỳ|cThS. |
---|
245 | 10|aThẩm quyền giải quyết khiếu nại đối với quyết định hành chính, hành vi hành chính theo Luật Khiếu Nại năm 2011 và một số vấn đề đặt ra /|cTrương Thị Minh Thuỳ |
---|
650 | 4|aLuật Hành chính|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aQuyết định hành chính|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aThẩm quyền giải quyết|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aGiải quyết khiếu nại hành chính|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aHành vi hành chính|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aLuật Khiếu Nại 2011|2Bộ TKLH |
---|
651 | 4|aViệt Nam|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
773 | 0|tNhà nước và Pháp luật.|dViện Nhà nước và Pháp luật,|g2024. – Số 9, tr. 3–9.|x0866-7446. |
---|
911 | |aTrần Thu Ngân |
---|
912 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aBB |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào