|
000
| 00000nab a2200000 a 4500 |
---|
001 | 113875 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 3275A0C4-7DED-4A53-974A-921B885EA53C |
---|
005 | 202506021045 |
---|
008 | 250602s vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20250602104041|bHIENNT|y20250429092321|zNgantt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
100 | 1|aBùi, Ai Giôn |
---|
245 | 10|aPháp luật về hòa giải các tranh chấp dân sự ngoài tố tụng theo Luật Hoà giải, đối thoại tại Toà án /|cBùi Ai Giôn |
---|
650 | 4|aLuật Tố tụng dân sự|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aTranh chấp dân sự|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aHoà giải tranh chấp|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aHoà giải ngoài tố tụng|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aLuật Hoà giải đối thoại tại toà án|2Bộ TKLH |
---|
651 | 4|aViệt Nam|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
773 | 0|tNhà nước và Pháp luật.|dViện Nhà nước và Pháp luật,|g2024. – Số 9, tr. 41-52.|x0866-7446. |
---|
911 | |aTrần Thu Ngân |
---|
912 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aBB |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào