|
000
| 00000nab#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 114363 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 53C4F54C-775F-42DA-B961-D31F6D15961E |
---|
005 | 202506031048 |
---|
008 | 250530s2008 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20250603104440|bnhunt|c20250530095117|dngocht|y20250529160700|zngocht |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
100 | 1 |aTrần, Thị Huyền|cThS. |
---|
245 | 10|aVề thẩm quyền giải quyết nguồn tin về tội phạm của cơ quan được giao nhiệm vụ tiến hành một số hoạt động điều tra /|cTrần Thị Huyền |
---|
650 | 4|aLuật Tố tụng hình sự|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aCơ quan điều tra|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aThẩm quyền giải quyết|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aNguồn tin về tội phạm|2Bộ TKLH |
---|
651 | 4|aViệt Nam|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
773 | 0 |tKiểm sát.|dViện Kiểm sát nhân dân tối cao,|g2025.-Số 10, tr. 24-28.|x0866-7357. |
---|
911 | |aHà Thị Ngọc |
---|
912 | |aNguyễn Thị Như |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aBB |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào